Sap Co Palm Wax Candelilla

6 Loại Sáp Phổ Biến Sử Dụng Trong Dầu Lau Gỗ (Hardwax Oil)

Dưới đây là danh sách các loại sáp phổ biến được sử dụng trong dầu lau gỗ (hardwax oil), kèm theo đặc tính, tính chất lý hóa học, và tác dụng trong sản phẩm dầu sáp gỗ:

1. Sáp Carnauba (Carnauba Wax)

Sap Carnauba Carnauba Wax

Nguồn gốc: Lá cây cọ carnauba (Brazil)

Màu: Vàng nhạt đến vàng sậm

Điểm nóng chảy: ~80–86°C

Độ cứng: Rất cứng

Tính chất:

  • Hạt sáp rất mịn (khi nghiền)
  • Rất bóng, tạo lớp màng chắc chắn và chống nước
  • Không thấm nước, không dính tay

👉 Tác dụng trong dầu sáp gỗ:

  • Tăng độ cứngđộ bóng tự nhiên cho bề mặt gỗ
  • Cải thiện khả năng chống nước và chống mài mòn
  • Giúp bề mặt khô nhanh hơn
  • Tuy nhiên, nếu dùng quá nhiều dễ gây giòn màng, đóng cặn

Nếu bạn cần độ bóng cao, khả năng chống nước và độ cứng vượt trội, thì không gì qua được sáp carnauba. Nó được chiết xuất từ lá cọ carnauba ở Brazil – một nguyên liệu đắt tiền nhưng rất đáng giá.

Carnauba cho màng cứng, bóng đẹp, rất lý tưởng cho những bề mặt như sàn gỗ hoặc mặt bàn cần chịu va đập và mài mòn. Nhưng có một điểm bạn cần lưu ý: nếu dùng quá liều lượng, nó dễ tạo cảm giác giòn, và sau khi nguội, có thể kết tinh tạo lớp trắng nhẹ nếu không kết hợp đúng.

2. Sáp Ong (Beeswax)

Sap Ong Beeswax

Nguồn gốc: Tổ ong tự nhiên

Màu: Vàng nhạt đến vàng đậm (hoặc trắng sau tẩy màu)

Điểm nóng chảy: ~62–65°C

Độ cứng: Mềm đến trung bình

Tính chất:

  • Dẻo, dễ tan trong dầu
  • Tạo cảm giác ấm và tự nhiên
  • Có mùi nhẹ đặc trưng

👉 Tác dụng trong dầu sáp gỗ:

  • Làm mềm và ổn định hệ sáp
  • Ngăn đóng cặn/kết tinh khi kết hợp với sáp cứng
  • Tạo lớp màng dẻo dai, dễ đánh bóng, dễ bảo trì
  • Giúp dầu có tính “thân thiện, tự nhiên” cao

Tôi đặc biệt yêu thích sáp ong trong những công thức hướng đến cảm giác mộc mạc, thân thiện và dễ chăm sóc.

Sáp ong mềm hơn carnauba, dễ tan trong dầu, và quan trọng hơn, nó giúp “làm mềm” các loại sáp cứng khác. Ví dụ như khi tôi phối 2 phần sáp ong và 1 phần sáp cọ, tôi nhận được hỗn hợp mịn, không bị vón, không lắng đáy. Chính sáp ong đóng vai trò “cầu nối” giúp giữ hỗn hợp ổn định.

Ngoài ra, nó còn tăng khả năng phục hồi bề mặt khi bị xước nhẹ, rất phù hợp với dầu lau cho nội thất gia đình.

3. Sáp Cọ (Palm Wax / Candelilla Wax)

Sap Co Palm Wax Candelilla Wax

(Ở Việt Nam thường gọi chung là “sáp cọ”, nhưng có thể là Candelilla Wax hoặc Palm Wax)

Nguồn gốc: Từ dầu cọ/họ cây họ cọ

Điểm nóng chảy: ~70–75°C

Độ cứng: Cứng vừa

Tính chất:

  • Dễ kết tinh thành tinh thể (nếu không phối hợp tốt)
  • Ít bóng hơn carnauba
  • Khả năng chống nước trung bình

👉 Tác dụng trong dầu sáp gỗ:

  • Tạo lớp màng cứng và mờ nhẹ, thiên về bảo vệ hơn là làm đẹp
  • Cần phối hợp với sáp ong hoặc dầu để giảm kết tinh trắng
  • Giá thành rẻ, dễ kiếm → thường dùng để giảm chi phí

Sáp cọ (hoặc đôi khi là candelilla) là một lựa chọn tuyệt vời khi bạn muốn tạo ra công thức ổn định, có độ cứng vừa phải mà không đội chi phí quá cao.

Tuy nhiên, tôi từng gặp trường hợp khi dùng sáp cọ nguyên chất với alkyd, sau vài tuần hỗn hợp có hiện tượng kết tinh trắng và cứng lại ở đáy lọ. Sau này, tôi nhận ra rằng sáp cọ cần được phối với sáp ong hoặc nhũ hóa nhẹ để duy trì sự phân tán đều.

Xem thêm: Nguồn gốc của cụm từ “Dầu lau gỗ” (Hardwax Oil) – Ý nghĩa và câu chuyện phía sau tên gọi

4. Sáp Paraffin (Paraffin Wax)

Sap Paraffin Paraffin Wax

Nguồn gốc: Dầu mỏ (hydrocarbon tinh luyện)

Điểm nóng chảy: ~50–65°C

Độ cứng: Mềm đến trung bình

Tính chất:

  • Không phân cực, kỵ nước
  • Màng dễ bị trầy xước, ít kết dính
  • Không thân thiện môi trường

👉 Tác dụng trong dầu sáp gỗ:

  • Tăng khả năng chống nước tạm thời
  • Giá rẻ nhưng ít được dùng trong sản phẩm cao cấp
  • Nếu dùng nhiều → dễ bị mờ đục, trơn trượt, không ăn gỗ

Sáp paraffin rẻ, dễ tìm, dễ tan – nhưng lại có điểm trừ lớn là độ bám thấp và dễ tạo cảm giác “nhờn”, trơn trượt, đặc biệt trên sàn gỗ.

Tôi từng thử dùng paraffin để hạ giá thành, nhưng kết quả là màng dễ bị trầy xước, độ sâu màu kém, và cảm giác bề mặt rất “mỏng”. Nó chỉ nên được dùng ở tỷ lệ rất nhỏ, hoặc trong các sản phẩm không yêu cầu cao về độ hoàn thiện.

Xem thêm: Dầu Lau Gỗ và Véc-ni: Nên Chọn Loại Nào Cho Nội Thất Gỗ Của Bạn?

5. Sáp Polyetylen (Micronized PE Wax)

Nguồn gốc: Tổng hợp (PE polymer)

Dạng: Hạt siêu mịn (3–10 micron)

Điểm nóng chảy: ~100–120°C

Tính chất:

  • Không dính, không thấm nước, độ trượt cao
  • Tăng độ mịn, độ chống xước bề mặt
  • Ổn định cao, không bị oxy hóa

👉 Tác dụng trong dầu sáp gỗ:

  • Tăng khả năng chống trầy, tăng độ mịn cảm giác khi sờ
  • Giảm độ ma sát → giúp bề mặt mượt mà hơn
  • Thường được thêm vào sản phẩm cao cấp như Rubio, Osmo…

6. Sáp Fischer-Tropsch (FT Wax)

Nguồn gốc: Tổng hợp từ khí (không dầu mỏ)

Điểm nóng chảy: 90–105°C

Độ cứng: Cứng

Tính chất:

  • Tinh khiết, không mùi
  • Có thể điều chỉnh được độ cứng, độ bóng
  • Thường dùng thay thế paraffin wax cao cấp

👉 Tác dụng trong dầu sáp gỗ:

  • Tạo màng bền, ít ngả màu
  • Không bị oxy hóa → bền màu theo thời gian
  • Dễ dùng trong sản phẩm muốn đạt chuẩn an toàn cao

Tổng hợp so sánh:

Tên sáp Cứng Bóng Dễ tan Chống nước Đặc điểm nổi bật
Carnauba Rất cứng Rất bóng Khó tan Rất tốt Tăng cứng & bóng
Sáp ong Mềm Mờ Dễ tan Trung bình Làm mềm, ổn định
Sáp cọ Trung bình Mờ nhẹ Trung bình TB–Khá Cân bằng chi phí
Paraffin Mềm Mờ Dễ tan TB Rẻ, không thân thiện
PE Wax Cứng Mờ Khó tan Rất tốt Chống xước, cao cấp
FT Wax Cứng Mờ–bóng nhẹ Khó tan Tốt An toàn, bền màu

Kết Luận:

Mỗi loại sáp có vai trò riêng, khi phối hợp tốt sẽ cho ra sản phẩm hardwax oil cân bằng giữa độ cứng, độ bóng, khả năng bảo vệ và cảm giác bề mặt. Công thức hiệu quả thường là kết hợp giữa sáp cứng (Carnauba, PE, FT) và sáp mềm (Beeswax) để đạt độ mịn và ổn định tối ưu.

1Bình luận

  1. Pingback: Các Loại Dung Môi Phổ Biến Sử Dụng Trong Dầu Lau Gỗ

Bài viết đã đóng bình luận